Phiên âm : kǒu lìng.
Hán Việt : khẩu lệnh.
Thuần Việt : khẩu lệnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khẩu lệnh战斗, 练兵或做 体操时以简短的术语下达的口头命令在能见度不良的情况下识别敌我的一种口头暗号,一般以单词或数字表示